Có 3 kết quả:

例證 lì zhèng ㄌㄧˋ ㄓㄥˋ例证 lì zhèng ㄌㄧˋ ㄓㄥˋ立正 lì zhèng ㄌㄧˋ ㄓㄥˋ

1/3

Từ điển phổ thông

dẫn chứng

Từ điển Trung-Anh

(1) example
(2) case in point

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

dẫn chứng

Từ điển Trung-Anh

(1) example
(2) case in point

Bình luận 0

lì zhèng ㄌㄧˋ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stand straight
(2) attention! (order to troops)

Bình luận 0